2015-03-30 03:12:56 | Lượt xem: 3988 | Thông tin trường
ATMC là trường Cao đẳng danh tiếng được công nhận rộng rãi trên toàn lãnh thổ nước Úc. Trường được thành lập với mạng lưới khu học xá tại Melbourme và
1. Giới thiệu về trường:
- Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Lý Australia (ATMC) có trụ sở tại Victoria, là trường Cao Đẳng danh tiếng được công nhận rộng rãi trong toàn lãnh thổ Australia.
- Trường có 3 campus tại thành phố
- ATMC liên kết với ĐH Ballarat và ĐH Charles Darwin để cung cấp các bằng từ Diploma, Bachelor đến Master.
- Hiện tại có hơn 500 sinh viên quốc tế đang theo học mỗi năm với chương trình của ĐH Ballarat & ĐH Charles Darwin tại campus của trường.
Các Campus của ATMC: Campus-FranklinSt, Campus-LaTrobeSt, Campus-LonsdaleSt
2. Thông tin về các khóa học
2.1 . Thông tin về các khóa đào tạo nghề.
KHÓA HỌC |
MÃ |
HỌC PHÍ (AUD) |
THỜI GIAN (TUẦN) |
Tiếng Anh (EAL) |
|
||
Chứng chỉ II của EAL (Access) (22251VIC) |
082419E |
$ 7,680 |
25 |
Chứng chỉ III của EAL (Further Study) (22255VIC) |
082420A |
$ 7,680 |
25 |
Chứng chỉ IVcủa EAL (Further Study) (22258VIC) |
082421M |
$ 7,680 |
25 |
Chứng chỉ IV in Công nghệ thông tin |
|
||
Chứng chỉ IV trong Công nghệ thông tin (ICA40111) |
079004K |
$ 6,900 |
39 |
Cao đẳng liên kết |
|
||
Cao đẳng Kinh doanh (BSB50207) |
064981F |
$ 6,900 |
36 |
Cao đẳng nâng cao về Kinh doanh (BSB60207) |
064982E |
$ 6,900 |
36 |
Cao đẳng Công nghệ thông tin (ICA50111) |
077025K |
$ 6,900 |
36 |
· Phí nhập học (Không hoàn lại) |
|
$250 |
|
· Phí mua đồ dung học tập, sách vở |
|
$ 350 / khóa |
|
· BHYT – 1 người |
|
$ 548 / năm |
|
- 1 người đi kèm |
|
$ 658 / năm |
|
- Nhiều người đi kèm |
|
$ 3,858 / năm |
|
· Phí đón tại sân bay |
|
$ 105 |
|
2.2 Chương trình liên kết với ĐH Federation
Chương trình |
Khai giảng |
Học phí (AUD) |
Thời gian |
Địa điểm học |
Cao đẳng công nghệ thong tin |
Tháng 3, 7, 11 |
20,000 |
1 năm |
Melbourne/Geelong |
Cao đẳng nâng cao vi tính |
Tháng 3, 7, 11 |
20,000 |
1.5 năm |
Melbourne/Geelong |
Bằng liên kết công nghệ thông tin |
Tháng 3, 7, 11 |
20,000 |
2 năm |
Melbourne/Geelong |
Cử nhân công nghệ thông tin |
Tháng 3, 7, 11 |
20,000 |
3 năm |
Melbourne/Sydney/Geelong |
Cử nhân công nghệ |
Tháng 3, 7, 11 |
20,000 |
3 năm |
Melbourne/Sydney/Geelong |
Thạc sỹ công nghệ (kỹ sư phần mềm) |
Tháng 3, 7, 11 |
21,400 |
3 năm |
Melbourne/Sydney/Geelong |
Cao đẳng nâng cao về Kinh doanh |
Tháng 3, 7, 11 |
20,000 |
1.5 năm |
|
Cử nhân Kinh doanh |
Tháng 3, 7, 11 |
20,000 |
3 năm |
|
Cử nhân thương mại (Kế toán) |
Tháng 3, 7, 11 |
20,000 |
3 năm |
Melbourne/Sydney/Geelong |
Thạc sỹ kế toán chuyên nghiệp (MPA) |
Tháng 3, 7, 11 |
21,400 |